Ý nghĩa của từ ba láp là gì:
ba láp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ba láp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ba láp mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

ba láp


Bá láp bá đế, nói lung tung, nói tầm bậy tầm bạ (Long vô đây đừng nói ba láp nghe)By: Nguyen
Nguồn: quangtrionline.org (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ba láp


(Phương ngữ, Khẩu ngữ) không đứng đắn, không có nghĩa lí gì nói toàn chuyện ba láp Đồng nghĩa: bá láp
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ba láp


Từ để diễn tả câu nói không liên quan, hoặc không nên nói hay câu nói "thiếu muối" (mọi người không thể hiểu câu đó đang ám chỉ điều gì hoặc không vui, không có nghĩa)
Cũng có thể diễn tả một câu nói viễn vong khiến không ai tin.
Ví dụ: Tao đã thấy ma rồi đấy - Mày nói ba láp gì vậy
nga - 2018-10-07

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ba láp


Không đứng đắn. | Nói không đâu ra đâu | : ''Những kẻ '''ba láp'''.'' | Không đứng đắn. | : ''Nói '''ba láp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ba láp


tt, trgt. Không đứng đắn Những kẻ ba láp; Nói ba láp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba láp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ba láp": . ba láp bá láp [..]
Nguồn: vdict.com

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ba láp


tt, trgt. Không đứng đắn Những kẻ ba láp; Nói ba láp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xe cam nhông bán nguyệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa